thanhdanhdbd
Lương y Nguyễn Thành Danh
Xin chào mọi người, mình là Lương Y Nguyễn Thành Danh cố vấn chuyên môn tại Dược Bình Đông chuyên về xương khớp!
Hôm nay mình muốn chia sẻ một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “đau cổ vai gáy” (neck and shoulder pain) – một cụm từ thường gặp trong các bài viết về sức khỏe, y học hoặc thể thao.
Trong tiếng Anh, “đau cổ vai gáy” có thể được dịch là “neck and shoulder pain” hoặc “neck stiffness and shoulder ache”, tùy theo ngữ cảnh mô tả. Chủ đề này rất hữu ích nếu bạn đang học tiếng Anh y khoa, hoặc muốn mô tả triệu chứng sức khỏe của mình bằng tiếng Anh khi đi khám.
Mình đã tổng hợp danh sách từ vựng quan trọng, kèm 3 phương pháp học hiệu quả giúp ghi nhớ dễ dàng hơn. Cùng bắt đầu nhé!

Ví dụ: My neck hurts after sitting at the computer for too long.
(Cổ tôi bị đau sau khi ngồi máy tính quá lâu.)
Shoulder (danh từ – vai): The upper joint of the arm and the part of the body between the neck and the upper arm.
Ví dụ: Shoulder pain can limit your arm movement.
(Đau vai có thể làm hạn chế cử động cánh tay.)
Stiffness (danh từ – cứng khớp): The quality of being difficult to move.
Ví dụ: Neck stiffness is a common symptom of poor posture.
(Cứng cổ là triệu chứng phổ biến do tư thế sai.)
Muscle tension (danh từ – căng cơ): A condition in which muscles remain contracted for a long period.
Ví dụ: Stress can cause neck muscle tension.
(Căng thẳng có thể gây căng cơ cổ.)
Pinched nerve (danh từ – chèn ép dây thần kinh): A condition caused when a nerve is compressed.
Ví dụ: A pinched nerve in the neck can lead to shoulder pain and numbness.
(Chèn ép dây thần kinh cổ có thể gây đau vai và tê tay.)
Posture (danh từ – tư thế): The position in which someone holds their body.
Ví dụ: Bad posture while working can lead to neck and shoulder pain.
(Tư thế ngồi sai khi làm việc có thể dẫn đến đau cổ vai gáy.)
Massage (động từ/danh từ – xoa bóp, massage): The act of rubbing and kneading muscles to relieve tension or pain.
Ví dụ: Neck massage helps relieve pain and improve blood circulation.
(Massage cổ giúp giảm đau và tăng lưu thông máu.)
Numbness (danh từ – tê bì): The loss of sensation in a part of the body.
Ví dụ: Neck pain accompanied by numbness may indicate a nerve issue.
(Đau cổ kèm tê bì có thể là dấu hiệu của chèn ép thần kinh.)
Physical therapy (danh từ – vật lý trị liệu): The treatment to restore movement and strength.
Ví dụ: Physical therapy is effective for chronic neck and shoulder pain.
(Vật lý trị liệu hiệu quả trong điều trị đau cổ vai gáy mãn tính.)
Ví dụ:
Áp dụng 3 phương pháp Word Families – Collocation – Context sẽ giúp bạn nhớ nhanh, dùng đúng và nói tiếng Anh tự nhiên hơn.
Bạn có mẹo học nào hiệu quả không? Hãy chia sẻ cùng mình nhé!
Chúc các bạn học tiếng Anh vui vẻ và luôn giữ cho cổ vai gáy khỏe mạnh!

Nguồn tham khảo chuyên môn từ bài viết Đau cổ vai gáy của Dược Bình Đông: https://www.binhdong.vn/cam-nang-suc-khoe/cach-dieu-tri-dau-co-vai-gay-te-bi-chan-tay/
Hôm nay mình muốn chia sẻ một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “đau cổ vai gáy” (neck and shoulder pain) – một cụm từ thường gặp trong các bài viết về sức khỏe, y học hoặc thể thao.
Trong tiếng Anh, “đau cổ vai gáy” có thể được dịch là “neck and shoulder pain” hoặc “neck stiffness and shoulder ache”, tùy theo ngữ cảnh mô tả. Chủ đề này rất hữu ích nếu bạn đang học tiếng Anh y khoa, hoặc muốn mô tả triệu chứng sức khỏe của mình bằng tiếng Anh khi đi khám.
Mình đã tổng hợp danh sách từ vựng quan trọng, kèm 3 phương pháp học hiệu quả giúp ghi nhớ dễ dàng hơn. Cùng bắt đầu nhé!

Danh sách từ vựng
Neck (danh từ – cổ): The part of the body connecting the head to the shoulders.Ví dụ: My neck hurts after sitting at the computer for too long.
(Cổ tôi bị đau sau khi ngồi máy tính quá lâu.)
Shoulder (danh từ – vai): The upper joint of the arm and the part of the body between the neck and the upper arm.
Ví dụ: Shoulder pain can limit your arm movement.
(Đau vai có thể làm hạn chế cử động cánh tay.)
Stiffness (danh từ – cứng khớp): The quality of being difficult to move.
Ví dụ: Neck stiffness is a common symptom of poor posture.
(Cứng cổ là triệu chứng phổ biến do tư thế sai.)
Muscle tension (danh từ – căng cơ): A condition in which muscles remain contracted for a long period.
Ví dụ: Stress can cause neck muscle tension.
(Căng thẳng có thể gây căng cơ cổ.)
Pinched nerve (danh từ – chèn ép dây thần kinh): A condition caused when a nerve is compressed.
Ví dụ: A pinched nerve in the neck can lead to shoulder pain and numbness.
(Chèn ép dây thần kinh cổ có thể gây đau vai và tê tay.)
Posture (danh từ – tư thế): The position in which someone holds their body.
Ví dụ: Bad posture while working can lead to neck and shoulder pain.
(Tư thế ngồi sai khi làm việc có thể dẫn đến đau cổ vai gáy.)
Massage (động từ/danh từ – xoa bóp, massage): The act of rubbing and kneading muscles to relieve tension or pain.
Ví dụ: Neck massage helps relieve pain and improve blood circulation.
(Massage cổ giúp giảm đau và tăng lưu thông máu.)
Numbness (danh từ – tê bì): The loss of sensation in a part of the body.
Ví dụ: Neck pain accompanied by numbness may indicate a nerve issue.
(Đau cổ kèm tê bì có thể là dấu hiệu của chèn ép thần kinh.)
Physical therapy (danh từ – vật lý trị liệu): The treatment to restore movement and strength.
Ví dụ: Physical therapy is effective for chronic neck and shoulder pain.
(Vật lý trị liệu hiệu quả trong điều trị đau cổ vai gáy mãn tính.)
Cách học từ vựng hiệu quả
Để nhớ lâu và dùng tự nhiên, mình áp dụng 3 phương pháp học từ vựng quen thuộc – rất hữu ích cho các chủ đề về sức khỏe.1. Học theo gia đình từ (Word Families)
Ví dụ với từ “Tense” (căng):- Tense (adj.) – căng: My neck muscles feel tense after working all day.
- Tension (n.) – sự căng: Massage helps release muscle tension.
- Tensely (adv.) – căng thẳng: He sat tensely during the examination.
2. Học theo Collocation: Kết hợp từ tự nhiên như người bản xứ
Một vài cụm thường gặp:- Suffer from neck pain – bị đau cổ
E.g.: Many office workers suffer from neck pain due to poor posture. - Relieve shoulder tension – giảm căng cơ vai
E.g.: Stretching can relieve shoulder tension effectively. - Improve posture – cải thiện tư thế
E.g.: Regular exercise helps improve posture and reduce neck stiffness.
3. Học theo ngữ cảnh (Context Learning)
Học trong tình huống giúp hiểu sâu nghĩa và nhớ lâu hơn.Ví dụ:
Hoặc tự đặt câu:“Bad posture and stress often cause neck and shoulder pain.”
(Tư thế sai và căng thẳng thường gây đau cổ vai gáy.)
Bạn có thể lấy từ các bài viết về sức khỏe hoặc video vật lý trị liệu tiếng Anh để luyện cách dùng từ tự nhiên hơn.“I do stretching exercises every morning to prevent neck stiffness.”
(Tôi tập giãn cơ mỗi sáng để phòng cứng cổ vai gáy.)
Kết luận
Học từ vựng về “đau cổ vai gáy” (neck and shoulder pain) giúp bạn diễn đạt chính xác khi nói về sức khỏe, mô tả triệu chứng hoặc trao đổi trong môi trường y khoa quốc tế.Áp dụng 3 phương pháp Word Families – Collocation – Context sẽ giúp bạn nhớ nhanh, dùng đúng và nói tiếng Anh tự nhiên hơn.
Bạn có mẹo học nào hiệu quả không? Hãy chia sẻ cùng mình nhé!
Chúc các bạn học tiếng Anh vui vẻ và luôn giữ cho cổ vai gáy khỏe mạnh!
Nguồn tham khảo chuyên môn từ bài viết Đau cổ vai gáy của Dược Bình Đông: https://www.binhdong.vn/cam-nang-suc-khoe/cach-dieu-tri-dau-co-vai-gay-te-bi-chan-tay/