Hiền Hòa
Thành viên mới
Chào mọi người, hôm nay mình sẽ share cho các bạn 30 TÍNH TỪ PARAPHRASE SANG - XỊN - MỊN mà mình đã sưu tầm được nhe. Chúc các bạn học tốt! ^^
• Traditional = conventional = orthodox: theo truyền thống
• Beneficial = favourable = advantageous: có lợi
• Harmful = damaging = detrimental = injurious = deleterious: có hại
• Helpful = accommodating = obliging: có ích
• Suitable = appropriate = timely = opportune: thích hợp, đúng thời điểm
• Rich = well-off = wealthy = prosperous = affluent: giàu có
• Poor = badly-off = impoverished = penniless = needy: nghèo khó
• Very big = enormous = tremendous = immense = giant = sizeable = vast = massive: to lớn
• Very small = tiny = minute = miniature = microscopic: vô cùng nhỏ bé
• Significant = considerable = notable = marked = substantial: đáng kể
• Modest = moderate = small: vừa phải
• Acceptable = satisfactory = reasonable = adequate: đủ tốt
• Famous = well-known = celebrated = renowned = noted: nổi tiếng
• Infamous = notorious: tai tiếng
• Difficult = hard = challenging = tough: khó khăn
• Time-consuming = laborious: tốn nhiều thời gian
• Strenuous = arduous = onerous = demanding: cần nhiều nỗ lực
• Effective = efficacious: hiệu quả
• Understanding = sympathetic = compassionate: thấu hiểu
• Kind = thoughtful = considerate: tốt bụng, biết nghĩ cho người khác
• Unemployed = jobless: thất nghiệp
• Hard-working = industrious = diligent: chăm chỉ
• Clear = obvious = apparent = noticeable = visible = tangible: rõ ràng
• Prone = liable = susceptible: có khả năng bị ảnh hưởng (bởi thứ gì xấu)
• Generous = munificent: hào phóng, rộng lượng
• Lavish = extravagant = luxurious = sumptuous: xa xỉ, đắt đỏ
• Weird = strange = peculiar = bizarre = curious: kỳ lạ, khó hiểu
• Successive = consecutive: liên tiếp
• Competent = able = skilled = capable: có kĩ năng (để làm gì đó tốt)
• Doubtful = dubious = uncertain: nghi ngờ
Cre: sưu tầm
• Traditional = conventional = orthodox: theo truyền thống
• Beneficial = favourable = advantageous: có lợi
• Harmful = damaging = detrimental = injurious = deleterious: có hại
• Helpful = accommodating = obliging: có ích
• Suitable = appropriate = timely = opportune: thích hợp, đúng thời điểm
• Rich = well-off = wealthy = prosperous = affluent: giàu có
• Poor = badly-off = impoverished = penniless = needy: nghèo khó
• Very big = enormous = tremendous = immense = giant = sizeable = vast = massive: to lớn
• Very small = tiny = minute = miniature = microscopic: vô cùng nhỏ bé
• Significant = considerable = notable = marked = substantial: đáng kể
• Modest = moderate = small: vừa phải
• Acceptable = satisfactory = reasonable = adequate: đủ tốt
• Famous = well-known = celebrated = renowned = noted: nổi tiếng
• Infamous = notorious: tai tiếng
• Difficult = hard = challenging = tough: khó khăn
• Time-consuming = laborious: tốn nhiều thời gian
• Strenuous = arduous = onerous = demanding: cần nhiều nỗ lực
• Effective = efficacious: hiệu quả
• Understanding = sympathetic = compassionate: thấu hiểu
• Kind = thoughtful = considerate: tốt bụng, biết nghĩ cho người khác
• Unemployed = jobless: thất nghiệp
• Hard-working = industrious = diligent: chăm chỉ
• Clear = obvious = apparent = noticeable = visible = tangible: rõ ràng
• Prone = liable = susceptible: có khả năng bị ảnh hưởng (bởi thứ gì xấu)
• Generous = munificent: hào phóng, rộng lượng
• Lavish = extravagant = luxurious = sumptuous: xa xỉ, đắt đỏ
• Weird = strange = peculiar = bizarre = curious: kỳ lạ, khó hiểu
• Successive = consecutive: liên tiếp
• Competent = able = skilled = capable: có kĩ năng (để làm gì đó tốt)
• Doubtful = dubious = uncertain: nghi ngờ
Cre: sưu tầm