thanhdanhdbd
Lương y Nguyễn Thành Danh
Xin chào mọi người,
Hôm nay mình muốn chia sẻ một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “khớp gối” (knee joint) – một chủ đề quen thuộc trong cả y học và đời sống hàng ngày. Trong tiếng Việt, “khớp gối” chỉ phần nối giữa xương đùi, xương bánh chè và xương ống chân, giúp chúng ta đi, đứng, chạy nhảy linh hoạt.
Trong tiếng Anh, cụm từ “khớp gối” được dịch là “knee joint”, và chủ đề này rất hữu ích nếu bạn quan tâm đến y học, thể thao, hoặc sức khỏe cơ xương khớp.
Mình đã tổng hợp danh sách từ vựng quan trọng cùng ba phương pháp học hiệu quả mà mình đang áp dụng – cùng khám phá nhé!

Ví dụ: The knee joint allows you to bend and straighten your leg.
(“Khớp gối giúp bạn gập và duỗi chân.”)
Cartilage (danh từ – sụn): A smooth tissue covering the ends of bones in joints, preventing friction.
Ví dụ: Cartilage damage can cause knee pain and stiffness.
(“Tổn thương sụn có thể gây đau và cứng khớp gối.”)
Ligament (danh từ – dây chằng): A tough band of tissue that connects bones and stabilizes joints.
Ví dụ: The ACL is a major ligament in the knee.
(“Dây chằng chéo trước là một dây chằng chính trong khớp gối.”)
Tendon (danh từ – gân): A cord connecting muscle to bone, enabling movement.
Ví dụ: Knee tendons play a key role in leg motion.
(“Các gân quanh khớp gối giúp kiểm soát chuyển động chân.”)
Patella (danh từ – xương bánh chè): The small bone in front of the knee joint, also known as the kneecap.
Ví dụ: The patella protects the knee joint during movement.
(“Xương bánh chè giúp bảo vệ khớp gối khi vận động.”
Inflammation (danh từ – viêm): Swelling and pain in a body part, often due to injury or overuse.
Ví dụ: Inflammation in the knee joint can limit movement.
(“Tình trạng viêm ở khớp gối có thể hạn chế cử động.”)
Flexibility (danh từ – độ linh hoạt): The ability of a joint or muscle to move freely.
Ví dụ: Stretching exercises improve knee flexibility.
(“Các bài tập giãn cơ giúp tăng độ linh hoạt cho khớp gối.”)
Arthritis (danh từ – viêm khớp): A condition causing pain and stiffness in joints.
Ví dụ: Arthritis is a common cause of chronic knee pain.
(“Viêm khớp là nguyên nhân phổ biến gây đau gối mãn tính.”)
Ví dụ với từ “Inflame” (gây viêm):
Học nhóm từ như vậy giúp bạn phản xạ nhanh khi đọc các tài liệu y học hoặc trao đổi về triệu chứng sức khỏe bằng tiếng Anh.
Mình thường tra collocation trên từ điển Oxford hoặc xem video hướng dẫn vật lý trị liệu bằng tiếng Anh để biết người bản ngữ diễn đạt thế nào.
Ví dụ:
Phương pháp này giúp mình nhớ từ lâu hơn, đặc biệt khi luyện nói hoặc viết về sức khỏe, thể thao.
Không chỉ giúp mở rộng vốn từ, mà còn giúp bạn hiểu sâu hơn về cơ thể và sử dụng tiếng Anh tự nhiên hơn trong đời sống hoặc công việc.
Bạn có mẹo học nào hay không? Hãy chia sẻ cùng mình nhé!
Chúc các bạn học tiếng Anh thật tốt và luôn mạnh khỏe!
Vinmec: https://www.vinmec.com/vie/co-the-nguoi/khop-goi-75
Dol English: https://tudien.dolenglish.vn/khop-goi-tieng-anh-la-gi
Hôm nay mình muốn chia sẻ một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “khớp gối” (knee joint) – một chủ đề quen thuộc trong cả y học và đời sống hàng ngày. Trong tiếng Việt, “khớp gối” chỉ phần nối giữa xương đùi, xương bánh chè và xương ống chân, giúp chúng ta đi, đứng, chạy nhảy linh hoạt.
Trong tiếng Anh, cụm từ “khớp gối” được dịch là “knee joint”, và chủ đề này rất hữu ích nếu bạn quan tâm đến y học, thể thao, hoặc sức khỏe cơ xương khớp.
Mình đã tổng hợp danh sách từ vựng quan trọng cùng ba phương pháp học hiệu quả mà mình đang áp dụng – cùng khám phá nhé!

Danh sách từ vựng
Knee joint (danh từ – khớp gối): The joint connecting the thigh bone (femur) and the shin bone (tibia).Ví dụ: The knee joint allows you to bend and straighten your leg.
(“Khớp gối giúp bạn gập và duỗi chân.”)
Cartilage (danh từ – sụn): A smooth tissue covering the ends of bones in joints, preventing friction.
Ví dụ: Cartilage damage can cause knee pain and stiffness.
(“Tổn thương sụn có thể gây đau và cứng khớp gối.”)
Ligament (danh từ – dây chằng): A tough band of tissue that connects bones and stabilizes joints.
Ví dụ: The ACL is a major ligament in the knee.
(“Dây chằng chéo trước là một dây chằng chính trong khớp gối.”)
Tendon (danh từ – gân): A cord connecting muscle to bone, enabling movement.
Ví dụ: Knee tendons play a key role in leg motion.
(“Các gân quanh khớp gối giúp kiểm soát chuyển động chân.”)
Patella (danh từ – xương bánh chè): The small bone in front of the knee joint, also known as the kneecap.
Ví dụ: The patella protects the knee joint during movement.
(“Xương bánh chè giúp bảo vệ khớp gối khi vận động.”
Inflammation (danh từ – viêm): Swelling and pain in a body part, often due to injury or overuse.
Ví dụ: Inflammation in the knee joint can limit movement.
(“Tình trạng viêm ở khớp gối có thể hạn chế cử động.”)
Flexibility (danh từ – độ linh hoạt): The ability of a joint or muscle to move freely.
Ví dụ: Stretching exercises improve knee flexibility.
(“Các bài tập giãn cơ giúp tăng độ linh hoạt cho khớp gối.”)
Arthritis (danh từ – viêm khớp): A condition causing pain and stiffness in joints.
Ví dụ: Arthritis is a common cause of chronic knee pain.
(“Viêm khớp là nguyên nhân phổ biến gây đau gối mãn tính.”)
Cách học từ vựng hiệu quả
Để ghi nhớ và sử dụng các từ vựng trên một cách tự nhiên, mình vẫn áp dụng ba phương pháp học quen thuộc – cực kỳ hữu ích khi học chủ đề y học hoặc sức khỏe.1. Học theo gia đình từ (Word Families): Mở rộng vốn từ có hệ thống
Học theo “gia đình từ” giúp bạn hiểu sâu và sử dụng linh hoạt các từ cùng gốc.Ví dụ với từ “Inflame” (gây viêm):
- Inflame (v.) – Viêm hoặc kích ứng: Overtraining can inflame the knee joint.
- Inflammation (n.) – Sự viêm: Inflammation leads to pain and stiffness.
- Inflammatory (adj.) – Gây viêm: Inflammatory diseases affect the knee joint.
2. Học theo Collocation: Kết hợp từ tự nhiên như người bản xứ
Collocation là những cụm từ thường đi cùng nhau. Dưới đây là một số collocation phổ biến liên quan đến khớp gối:- Suffer from knee pain – bị đau khớp gối
E.g.: Many athletes suffer from knee pain after intense training. - Knee joint inflammation – viêm khớp gối
E.g.: Long-term inflammation may cause cartilage damage. - Improve knee flexibility – cải thiện độ linh hoạt của khớp gối
E.g.: Yoga helps improve knee flexibility and balance.
Mình thường tra collocation trên từ điển Oxford hoặc xem video hướng dẫn vật lý trị liệu bằng tiếng Anh để biết người bản ngữ diễn đạt thế nào.
3. Học theo ngữ cảnh: Ghi nhớ từ qua tình huống thực tế
Thay vì học từ rời rạc, mình ghi nhớ trong câu hoặc đoạn ngắn.Ví dụ:
Sau đó, mình thử đặt câu mới:“Regular exercise keeps your knee joints healthy and strong.”
(Tập thể dục thường xuyên giúp khớp gối khỏe mạnh và dẻo dai.)
“Stretching daily can reduce knee joint stiffness.”
(Giãn cơ hàng ngày có thể giảm cứng khớp gối.)
Phương pháp này giúp mình nhớ từ lâu hơn, đặc biệt khi luyện nói hoặc viết về sức khỏe, thể thao.
Kết luận
Học từ vựng liên quan đến “khớp gối” (knee joint) sẽ trở nên dễ dàng và thú vị hơn nếu bạn kết hợp ba phương pháp: Word Families – Collocation – Context.Không chỉ giúp mở rộng vốn từ, mà còn giúp bạn hiểu sâu hơn về cơ thể và sử dụng tiếng Anh tự nhiên hơn trong đời sống hoặc công việc.
Bạn có mẹo học nào hay không? Hãy chia sẻ cùng mình nhé!
Chúc các bạn học tiếng Anh thật tốt và luôn mạnh khỏe!
Nguồn tham khảo chuyên môn
Bài viết "Tất tần tật về khớp gối: Vai trò, bệnh lý và cách chăm sóc tại nhà" của Dược Bình Đông: https://www.binhdong.vn/cam-nang-suc-khoe/khop-goi/Vinmec: https://www.vinmec.com/vie/co-the-nguoi/khop-goi-75
Dol English: https://tudien.dolenglish.vn/khop-goi-tieng-anh-la-gi
Sửa lần cuối: