nguyenthanhhieu
Lương Y Nguyễn Thành Hiếu với gần 40 năm kinh nghi
Xin chào mọi người,
Mình muốn chia sẻ một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến cụm từ "gừng trị ho", được dịch sang tiếng Anh là "ginger for treating cough" hoặc "ginger as a cough remedy". Đây là một phương pháp dân gian phổ biến ở Việt Nam, sử dụng gừng để làm dịu cơn ho và hỗ trợ sức khỏe hô hấp. Để giúp các bạn học và sử dụng từ vựng liên quan đến chủ đề này một cách hiệu quả, mình đã tổng hợp một danh sách từ vựng kèm phương pháp học mà mình thấy rất hữu ích. Dưới đây là các từ vựng và cách học chúng!

Dol Enlish: https://tudien.dolenglish.vn/gung-tieng-anh-la-gi
Vinmec: https://www.vinmec.com/vie/bai-viet/nuoc-gung-tri-ho-hieu-qua-khong-vi
Mình muốn chia sẻ một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến cụm từ "gừng trị ho", được dịch sang tiếng Anh là "ginger for treating cough" hoặc "ginger as a cough remedy". Đây là một phương pháp dân gian phổ biến ở Việt Nam, sử dụng gừng để làm dịu cơn ho và hỗ trợ sức khỏe hô hấp. Để giúp các bạn học và sử dụng từ vựng liên quan đến chủ đề này một cách hiệu quả, mình đã tổng hợp một danh sách từ vựng kèm phương pháp học mà mình thấy rất hữu ích. Dưới đây là các từ vựng và cách học chúng!

Danh sách từ vựng
- Ginger (danh từ - gừng): A spicy root used in cooking and as a remedy.
Ví dụ: Ginger is often used to soothe a cough. (Gừng thường được dùng để làm dịu cơn ho.) - Cough (danh từ/động từ - cơn ho/ho): A sudden expulsion of air from the lungs, often due to irritation.
Ví dụ: Drinking ginger tea can help reduce a persistent cough. (Uống trà gừng có thể giúp giảm cơn ho dai dẳng.) - Remedy (danh từ - phương thuốc, cách chữa trị): A treatment or solution for a health problem.
Ví dụ: Ginger is a natural remedy for colds and coughs. (Gừng là một phương thuốc tự nhiên cho cảm lạnh và ho.) - Soothe (động từ - làm dịu): To relieve or calm discomfort.
Ví dụ: A warm ginger drink can soothe a sore throat and cough. (Một ly đồ uống gừng ấm có thể làm dịu đau họng và ho.) - Anti-inflammatory (tính từ - chống viêm): Reducing inflammation or swelling.
Ví dụ: Ginger’s anti-inflammatory properties help with respiratory issues. (Đặc tính chống viêm của gừng giúp cải thiện các vấn đề hô hấp.) - Herbal (tính từ - thuộc về thảo dược): Related to plants used for medicinal purposes.
Ví dụ: Ginger is a key ingredient in many herbal cough remedies. (Gừng là một thành phần chính trong nhiều phương thuốc thảo dược trị ho.) - Relieve (động từ - làm giảm, xoa dịu): To ease or alleviate symptoms.
Ví dụ: Ginger tea can relieve cough symptoms effectively. (Trà gừng có thể làm giảm triệu chứng ho một cách hiệu quả.) - Respiratory (tính từ - thuộc về hô hấp): Related to breathing or the respiratory system.
Ví dụ: Ginger supports respiratory health during a cold. (Gừng hỗ trợ sức khỏe hô hấp khi bị cảm lạnh.)
Cách học từ vựng hiệu quả
Để ghi nhớ và sử dụng các từ vựng trên một cách tự nhiên, mình áp dụng ba phương pháp học mà mình thấy rất hiệu quả. Dưới đây là chi tiết:1. Học theo gia đình từ (Word Families): Mở rộng vốn từ một cách hệ thống
Học theo gia đình từ giúp bạn nắm được nhiều từ liên quan từ một từ gốc. Ví dụ, với từ "remedy":- Remedial (tính từ - chữa trị): Ginger has remedial effects on coughs. (Gừng có tác dụng chữa trị cho cơn ho.)
- Remediate (động từ - khắc phục): Ginger tea can remediate throat irritation. (Trà gừng có thể khắc phục tình trạng kích ứng họng.)
- Remediation (danh từ - sự khắc phục): The remediation of cough symptoms is easier with ginger. (Việc khắc phục triệu chứng ho trở nên dễ dàng hơn với gừng.)
2. Học theo Collocation: Kết hợp từ tự nhiên như người bản xứ
Collocation là những cụm từ thường đi cùng nhau, giúp bạn nói và viết tiếng Anh tự nhiên hơn. Một số collocation liên quan đến "gừng trị ho":- Soothe a cough (làm dịu cơn ho): Ginger and honey together can soothe a cough. (Gừng và mật ong kết hợp có thể làm dịu cơn ho.)
- Natural remedy (phương thuốc tự nhiên): Ginger is a trusted natural remedy for coughs. (Gừng là một phương thuốc tự nhiên đáng tin cậy cho cơn ho.)
- Boost immunity (tăng cường miễn dịch): Ginger helps boost immunity during cold season. (Gừng giúp tăng cường miễn dịch trong mùa lạnh.)
3. Học theo ngữ cảnh: Ghi nhớ từ vựng qua tình huống thực tế
Học từ trong ngữ cảnh là cách mình thấy "thấm" nhất. Thay vì học từ riêng lẻ, mình ghi nhớ chúng trong câu hoặc đoạn văn cụ thể. Ví dụ, khi đọc một bài về sức khỏe, mình thấy câu:- "Gừng là một phương thuốc dân gian hiệu quả để trị ho và cảm lạnh." (Ginger is an effective folk remedy for treating cough and colds.)
- Drinking ginger tea is a great way to relieve cough symptoms. (Uống trà gừng là một cách tuyệt vời để giảm triệu chứng ho.)
Kết luận
Học từ vựng liên quan đến "gừng trị ho" sẽ thú vị và hiệu quả hơn khi bạn áp dụng các phương pháp như học theo gia đình từ, collocation, và ngữ cảnh. Những cách này giúp bạn không chỉ nhớ từ mà còn sử dụng chúng một cách tự nhiên. Bạn có mẹo học từ vựng nào hay không? Hãy chia sẻ với mình nhé!Nguồn tham khảo
Dược Bình Đông: https://www.binhdong.vn/cam-nang-suc-khoe/meo-tri-ho-bang-gung-de-lam/Dol Enlish: https://tudien.dolenglish.vn/gung-tieng-anh-la-gi
Vinmec: https://www.vinmec.com/vie/bai-viet/nuoc-gung-tri-ho-hieu-qua-khong-vi